Characters remaining: 500/500
Translation

earnings before interest taxes depreciation and amortization

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "earnings before interest, taxes, depreciation, and amortization" (viết tắt EBITDA) có thể được dịch sang tiếng Việt "thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao khấu trừ". Đây một chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng để đánh giá hiệu suất hoạt động của một công ty không bị ảnh hưởng bởi các quyết định tài chính kế toán.

Giải thích dễ hiểu:

EBITDA giúp người ta hiểu hơn về lợi nhuận một công ty tạo ra từ hoạt động chính của mình. không tính đến chi phí lãi vay, thuế, cũng như chi phí khấu hao khấu trừ, những yếu tố này có thể khác nhau giữa các công ty không phản ánh hiệu suất hoạt động thực tế.

dụ sử dụng:
  1. Trong báo cáo tài chính:

    • "The company reported an EBITDA of $2 million for the last quarter."
    • (Công ty đã báo cáo thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao khấu trừ 2 triệu đô la cho quý vừa qua.)
  2. So sánh hiệu suất:

    • "Investors often look at EBITDA to compare companies in the same industry."
    • (Nhà đầu thường xem xét EBITDA để so sánh các công ty trong cùng một ngành.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Phân tích đầu :

    • "A higher EBITDA indicates a more profitable company, which can attract more investors."
    • (Một EBITDA cao hơn cho thấy công ty lợi nhuận tốt hơn, điều này có thể thu hút nhiều nhà đầu hơn.)
  • Đánh giá tài chính:

    • "EBITDA margins are useful for assessing a company's operational efficiency."
    • (Biên EBITDA hữu ích cho việc đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty.)
Các biến thể của từ:
  • EBIT: Earnings Before Interest and Taxes (Lợi nhuận trước lãi vay thuế) - Không tính đến khấu hao khấu trừ.
  • Net Income: Lợi nhuận ròng - Bao gồm tất cả các chi phí thuế.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Operating Income: Lợi nhuận hoạt động - Thường được sử dụng để chỉ lợi nhuận từ hoạt động chính của công ty.
  • Cash Flow: Dòng tiền - Thể hiện lượng tiền mặt vào ra của công ty, nhưng không giống hoàn toàn với EBITDA.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Break even": Điểm hòa vốn - Khi doanh thu bằng chi phí.
  • "Turn a profit": lợi nhuận - Khi doanh thu lớn hơn chi phí.
Noun
  1. Thu nhập trước thuế, vay lãi khấu hao

Comments and discussion on the word "earnings before interest taxes depreciation and amortization"